Một số yếu tố nguy cơ ung thư như di truyền và môi trường nằm ngoài tầm kiểm soát của bạn. Nhưng các nghiên cứu cho thấy khoảng 70% nguy cơ ung thư suốt đời nằm trong khả năng thay đổi của bạn, bao gồm chế độ ăn uống. Tránh hút thuốc lá, hạn chế rượu bia, giữ cân nặng lành mạnh và tập thể dục thường xuyên chính là những bước tuyệt vời để ngăn ngừa ung thư. Áp dụng một chế độ ăn lành mạnh cũng có thể đóng vai trò quan trọng.
1. Thực phẩm giàu chất béo
Tình trạng folate thấp hoặc thiếu sẽ làm tăng nguy cơ mắc các loại ung thư và gây đột biết DNA. Bổ sung axit folic và nồng độ huyết thanh cao hơn sẽ làm tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt. Các nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ 400 microgram/ngày có thể làm giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh ung thư. Folate là một loại vitamin B rất quan trọng. Nó được sử dụng để củng cố nhiều loại thực phẩm không chứa nó.
Bạn có thể bổ sung folate vào chế độ ăn của mình. Những thực phẩm giàu folate gồm nước cam, ngũ cốc, đậu phộng và các loại đậu. Rau bina và xà lách romaine, măng tây, cải Brussels cũng rất giàu folate.
2. Vitamin D
Vitamin D là cái tên được đặt cho một nhóm các prohormone tan trong chất béo. Nó rất cần thiết cho việc điều chỉnh các khoáng chất canxi và phốt pho có trong cơ thể. Vitamin D cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc xương thích hợp, giúp bảo vệ chống lại sự trầm cảm, bệnh tim và tăng cân.
Nó cũng giúp kiềm chế sự phát triển của các tế bào ung thư. Trên thực tế, các phân tích cho thấy những người dùng thực phẩm bổ sung Vitamin D có nguy cơ tử vong vì ung thư thấp hơn 13% so với những người dùng giả dược trong cùng thời gian.
Có 2 cách chính để có được vitamin D là phơi da dưới ánh sáng mặt trời và bổ sung vitamin D. Bạn không thể nhận đủ lượng vitamin D cơ thể cần thiết từ thực phẩm. Cách tự nhiên nhất để có được vitamin D là phơi da trần dưới ánh nắng mặt trời (tia UVB). Cá hồi, trứng và các loại hải sản như cá tuyết, tôm và cá hồi Chinook có chứa vitamin D.
3. Trà
Trà là một trong những loại đồ uống cổ xưa và phổ biến nhất trên thế giới. Trà đen chiếm khoảng 75% lượng tiêu thụ trà của toàn thế giới. Trà rất giàu hạt polyphenol, một loại hạt có catechins, theaflavins và thearubigins.
Loại đồ uống giúp thư giãn này chứa rất nhiều chất chống oxy hóa, là cách bảo vệ bạn chống lại những tổn thương từ gốc tự do. Các polyphenol trong trà hoạt động như một chất chống oxy hóa. Khi các gốc tự do làm tổn thương tế bào, nó sẽ khiến tế bào suy yếu và dễ bị ung thư. Một chất chống oxy hóa đặc biệt trong trà gọi là kaempferol đã được chứng minh là sẽ làm giảm nguy cơ, đặc biệt là các loại ung thư sinh sản.
Trường Y tế Công cộng Harvard khuyên bạn nên tiêu thụ từ 10-12 miligram kaempferol mỗi ngày, tức là phải uống khoảng 4 cốc trà để có được lượng chất như vậy. Thay vì uống nhiều trà như vậy, bạn có thể bổ sung bằng các thực phẩm khác. Những loại trái cây như táo, đào, quả mâm xôi, nho, cà chua đều có hàm lượng kaempferol cao. Các loại rau như bông cải xanh, cải Brussels, khoai tây, hành tây, bí, đậu xanh, dưa chuột, xà lách và rau bina cũng có hàm lượng kaempferol cao.
4. Các loại rau họ cải
Rau họ cải như súp lơ, cải bắp, cải xoăn, cải xoong, bok choy, bông cải xanh, cải Brussels đều làm giảm nguy cơ ung thư.
Có rất nhiều cách để kết hợp rau họ cải vào chế độ ăn uống của bạn. Điều duy nhất bạn không thể làm là ăn toàn bộ những rau kể trên. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy ăn rau họ cải thực sự giúp thu nhỏ khối u.
5. Curcumin
Curcumin chính là củ nghệ, là loại gia vị màu vàng mang lại màu sắc và hương vị đặc biệt cho món cà ri. Nó cũng có tác dụng chống viêm, có thể chống ưng thư bằng cách ức chế viêm và ngăn sự biến đổi, tăng sinh của tế bào ung thư. Viêm là một yếu tố trong sự phát triển của nhiều loại bệnh, ung thư cũng không ngoại lệ.
Curcumin được khám phá như là một phần trong phương pháp điều trị ung thư. Nghiên cứu trong phòng thí nghiệm và trên động vật cho thấy chất curcumin có thể ngăn ngừa ung thư, làm chậm sự lây lan của ung thư và làm cho quá trình hóa trị hiệu quả hơn, bảo vệ các tế bào khỏe mạnh không bị xạ trị gây tổn hại.
Chất này có tác dụng tốt nhất trong việc làm giảm nguy cơ ung thư bàng quang và đường tiêu hóa. Các nhà tiêu hóa khẳng định không có loại ung thư nào miễn nhiễm với tác dụng của curcumin. Curcumin khô và bột có thể được rắc lên tất cả các loại món ăn mặn để mang lại hương vị Ấn Độ và có tác dụng chống ung thư.
6. Gừng
Gừng là một loại gia vị phổ biến và truyền thống trong ẩm thực châu Á nhưng cũng được sử dụng nhiều tại châu Âu và châu Mỹ. Gừng thường được sử dụng cho các loại bệnh dạ dày khác nhau trong đó có tác dụng chống say tàu xe, ốm nghén, đau bụng, đau dạ dày, đầy hơi, tiêu chảy, hội chứng ruột kích thích, buồn nôn, nôn do điều trị ung thư, nôn do điều trị HIV/AIDS. Ngoài tác dụng phòng ngừa, gừng còn có thể tham gia vào quá trình điều trị ung thư.
Bổ sung gừng làm giảm chỉ số viêm tại đại tràng, một nghiên cứu mới cho thấy. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng gừng có thể tiêu diệt các tế bào ung thư theo 2 cách riêng biệt. Cách thứ nhất là apoptosis, khiến các tế bào ung thư bị tiêu diệt mà không gây hại cho các tế bào khỏe mạnh xung quanh. Cách thứ hai là autophagy, lừa các tế bào ung thư tự tiêu hóa. Dù bằng cách nào thì việc thêm nhiều gừng vào chế độ ăn là điều không phải nghĩ nhiều.
7. Các loại quả mọng
Những quả mọng có thể là một trong những loại trái cây có lợi nhất để phòng chống ung thư. Nghiên cứu đang cung cấp bằng chứng mới cho thấy quả mọng không chỉ chứa chất chống oxy hóa mạnh giúp ngăn ngừa tổn thương tế bào trước ung thư mà chúng còn ảnh hưởng tới những gene có liên quan đến viêm và tăng trưởng ung thư.
Tất cả các loại quả mọng đều có hàm lượng phytonutrients cao, đây là chất có tác dụng chống ung thư. Quả mâm xôi đen có thể được xem là loại quả mọng tinh túy bởi chúng chứa nhiều chất anthocyanin. Chất này làm chậm quá trình của các tế bào tiền ung thư. Nó cũng ngăn ngừa sự phát triển của những mạch máu mới sẽ nuôi khối u.
Các loại quả mọng có tác dụng chống ung thư ruột kết, thực quản, miệng và da rất đặc biệt. Những nghiên cứu khoa học thường sử dụng bột quả mọng cô đặc nhưng việc thêm quả mọng tươi hoặc đông lạnh vào chế độ ăn hàng ngày của bạn cũng khá có lợi.