Thước lỗ ban thường có dạng một tấm kim loại dẹt, dài và hẹp với các chỉ mục đo được in trên hai bề mặt song song của nó. Các chỉ mục đo thường được ghi bằng đơn vị đo đạc phổ biến như milimet (mm) hoặc inch (in). Các chỉ mục đo trên thước lỗ ban có thể được sắp xếp theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.
Khi sử dụng thước lỗ ban, người dùng đặt các cạnh thẳng của thước vào hai lỗ muốn đo và đọc giá trị trên thước tương ứng với kích thước hoặc khoảng cách giữa hai lỗ. Thước lỗ ban cung cấp một cách đơn giản và chính xác để đo kích thước lỗ trên các vật liệu khác nhau.
Cấu tạo của thước lỗ ban
Thước lỗ ban, còn được gọi là "thước đo lỗ ban" hoặc "thước đo lỗ hổng", có cấu tạo đơn giản nhưng hiệu quả. Dưới đây là mô tả về cấu tạo thông thường của thước lỗ ban:
Thanh thước: Thước lỗ ban thường có dạng một thanh thẳng dài và hẹp. Thanh thước có thể làm từ các vật liệu như thép không gỉ, nhôm hoặc nhựa chịu lực.
Mặt trước và mặt sau: Thanh thước có hai mặt song song, mặt trước và mặt sau. Trên cả hai mặt này, có các chỉ mục đo được in để đo kích thước lỗ.
Chỉ mục đo: Các chỉ mục đo được in trên thước lỗ ban để đo kích thước lỗ. Chúng có thể được sắp xếp theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần. Các đơn vị đo thông thường được sử dụng như milimet (mm) hoặc inch (in).
Đầu thước: Thước lỗ ban thường có đầu thước vuông góc với thanh thước. Điều này cho phép người dùng đặt đầu thước chính xác vào các lỗ để đo.
Cơ chế gập: Một số thước lỗ ban có cơ chế gập, cho phép người dùng mở rộng hoặc thu hẹp thanh thước để đo các lỗ có kích thước khác nhau.
Thước lỗ ban có nhiều kích thước và mẫu mã khác nhau để phục vụ cho các mục đích đo đạc cụ thể. Tuy nhiên, cấu tạo cơ bản như mô tả trên giúp thước lỗ ban trở thành một công cụ hữu ích trong việc đo kích thước lỗ và khoảng cách giữa chúng.
Độ bền của thước lỗ ban
Thước lỗ ban thép không gỉ: Thước lỗ ban được làm từ thép không gỉ (stainless steel) thường rất bền và chịu được sự mài mòn và oxi hóa. Thép không gỉ cũng có khả năng chống ăn mòn, nên thước lỗ ban loại này thường có tuổi thọ cao.
Thước lỗ ban nhôm: Thước lỗ ban nhôm thường nhẹ và dễ sử dụng, nhưng chịu được áp lực và va đập không tốt bằng thép không gỉ. Nhôm có tính mềm hơn và dễ bị biến dạng khi chịu lực mạnh.
Thước lỗ ban nhựa: Thước lỗ ban nhựa thường rất nhẹ, dễ sử dụng và có giá thành thấp. Tuy nhiên, nhựa không có độ bền cao như kim loại, nên nó dễ bị cong, biến dạng hoặc hỏng hơn khi chịu áp lực lớn.
Để tăng độ bền của thước lỗ ban, cần chú ý sử dụng và bảo quản nó một cách đúng cách. Tránh va đập mạnh, uốn cong quá mức hoặc tiếp xúc với các chất hóa học có thể gây ảnh hưởng đến vật liệu của thước lỗ ban.