Kỳ quan “thép” của thế giới hiện đại
Kênh đào Panama là một trong những dự án kỹ thuật lớn nhất và phức tạp nhất từng được thực hiện. Lịch sử xây dựng kênh đào này kéo dài qua nhiều thập kỷ và liên quan đến nhiều quốc gia. Ban đầu, người Tây Ban Nha, dưới sự dẫn dắt của Vasco Núñez de Balboa, là những người đầu tiên nhận ra tiềm năng của việc xây dựng một kênh đào nối giữa Đại Tây Dương và Thái Bình Dương sau khi ông phát hiện ra Thái Bình Dương vào năm 1513.
Trong những năm 1880, Pháp dưới sự dẫn dắt của Ferdinand de Lesseps - người đã thành công trong việc xây dựng Kênh đào Suez - bắt đầu dự án xây dựng kênh đào ở Panama. Tuy nhiên, do các khó khăn kỹ thuật, yếu tố khí hậu và dịch bệnh (như sốt rét và sốt vàng đen), dự án này đã thất bại. Khoảng 22.000 người đã chết trong quá trình này.
Sau khi Pháp từ bỏ dự án, Hoa Kỳ đã quyết định tiếp quản vào đầu thế kỷ 20 dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Theodore Roosevelt. Mỹ đã thực hiện một số cải tiến quan trọng, bao gồm việc xây dựng cửa cống thay vì một kênh mức nước, và áp dụng các biện pháp y tế để kiểm soát dịch bệnh. Dưới sự giám sát của kỹ sư John F. Stevens và sau đó là George W. Goethals, kênh đào Panama được hoàn thành và chính thức mở cửa vào ngày 15/8/1914.
Trong năm 1977, Tổng thống Jimmy Carter của Mỹ và lãnh đạo Panama Omar Torrijos đã ký một hiệp định (gọi là Hiệp định Torrijos-Carter) quy định việc chuyển giao quyền kiểm soát kênh đào từ Mỹ về Panama vào cuối năm 1999. Từ năm 1999 trở đi, kênh đào Panama hoạt động dưới sự quản lý và kiểm soát của Panama. Vào năm 2016, sau nhiều năm xây dựng, một dự án mở rộng lớn đã hoàn thành, giúp tăng cường khả năng và hiệu quả của kênh đào.
Việc xây dựng kênh đào Panama đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về nguyên lý kỹ thuật, quản lý dự án, y tế và nhiều lĩnh vực khác. Các chuyên gia, kỹ sư, công nhân không chỉ đơn giản là đào một cái kênh nối 2 đại dương bởi cách làm này trước đó đã thất bại. Họ phải thiết kế kênh đào với một hệ thống cửa cống nâng và hạ tàu. Hệ thống này giúp tàu vượt qua sự chênh lệch độ cao giữa hai đại dương và qua dãy núi ở trung tâm Panama.
Để giảm thiểu việc cắt và đổ đất, hồ Gatun được tạo ra bằng cách đập nước. Hồ này không chỉ giúp tối ưu hóa dòng chảy mà còn cung cấp nguồn nước cần thiết cho hệ thống cửa cống.
Trong quá trình xây dựng kênh đào Panama, người ta còn phải kiểm soát côn trùng, phòng bệnh sốt rét và sốt vàng đen. Họ bắt đầu áp dụng các biện pháp y tế và xử lý môi trường để giảm thiểu sự lây lan của các dịch bệnh này.
Cắt Culebra (hoặc Cắt Gaillard) là phần khó khăn và phức tạp nhất của dự án, nơi mà một kênh được đào qua dãy núi. Một số phương pháp nổ mìn đã được sử dụng để làm giảm lượng đất và đá cần phải di chuyển.
Cách kênh đào Panama hoạt động
Hệ thống cửa cống: Kênh đào Panama sử dụng một hệ thống cửa cống để điều chỉnh mức nước, giúp tàu vượt qua những đoạn đất cao. Tàu bắt đầu hành trình từ một đầu kênh, vào cửa cống đầu tiên.
Nước được bơm vào hoặc bơm ra: Khi tàu vào cửa cống, cửa cống sau nó sẽ đóng lại. Để nâng tàu lên một độ cao mới, nước sẽ được bơm vào cửa cống từ các hồ lưu trữ nằm ở mức cao hơn. Ngược lại, để hạ tàu xuống một mức thấp hơn, nước trong cửa cống sẽ được xả ra.
Hồ Gatun: Sau khi đi qua hệ thống cửa cống và đạt đến mức nước cao nhất, tàu sẽ đi vào Hồ Gatun, một hồ lưu trữ lớn ở trung tâm của kênh đào.
Cắt Culebra: Từ Hồ Gatun, tàu sẽ tiếp tục đi qua Cắt Culebra, đoạn kênh đào ngắn nhất và cũng là đoạn khó khăn nhất trong quá trình xây dựng.
Hệ thống cửa cống ở phía đối diện: Sau khi đi qua Cắt Culebra, tàu tiếp tục vào một hệ thống cửa cống khác để hạ dần mức nước xuống mức của Đại Dương Thái Bình Dương.
Đến Đại Dương Thái Bình Dương: Khi tàu ra khỏi hệ thống cửa cống cuối cùng, nó sẽ đi vào Đại Dương Thái Bình Dương và tiếp tục hành trình của mình.