1. Giàu chất chống oxy hóa
Mãng cầu chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp chống lại các gốc tự do trong cơ thể. Mức độ gốc tự do cao có thể gây ra stress oxy hóa, có liên quan đến nhiều bệnh mãn tính, bao gồm ung thư và bệnh tim.
Một số hợp chất trong mãng cầu - bao gồm axit kaurenoic, flavonoid, carotenoids và vitamin C - có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ.
Một nghiên cứu trong ống nghiệm cho thấy cả vỏ và cùi của mãng cầu đều là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tuyệt vời - với các hợp chất trong vỏ đặc biệt hiệu quả trong việc ngăn ngừa tổn thương do oxy hóa. Tuy nhiên, lưu ý không nên ăn vỏ mãng cầu vì vấn đề sức khỏe. Điều này được giải thích chi tiết hơn phía dưới.
Các chất chống oxy hóa caroten của Cherimoya, chẳng hạn như lutein, có thể đặc biệt mạnh mẽ. Nghiên cứu cho thấy thực phẩm giàu carotenoid có thể tăng cường sức khỏe của mắt và giảm nguy cơ mắc bệnh tim và một số bệnh ung thư.
2. Cải thiện tâm trạng
Mãng cầu là nguồn cung cấp vitamin B6 (pyridoxine) tuyệt vời. Trên thực tế, 1 cốc (160 gam) mãng cầu chứa 24% Lượng tiêu thụ hàng ngày tham chiếu (RDI).
Vitamin B6 đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các chất dẫn truyền thần kinh, bao gồm serotonin và dopamine, giúp điều chỉnh tâm trạng của bạn. Mức độ không đủ của vitamin này có thể góp phần gây rối loạn tâm trạng.
Trên thực tế, nồng độ vitamin B6 trong máu thấp có liên quan đến trầm cảm, đặc biệt là ở người lớn tuổi. Một nghiên cứu ở người lớn tuổi cho thấy thiếu vitamin B6 làm tăng gấp đôi nguy cơ trầm cảm.
Bằng cách tăng mức độ vitamin quan trọng này, ăn thực phẩm như mãng cầu có thể giúp giảm nguy cơ trầm cảm liên quan đến thiếu vitamin B6.
3. Có lợi cho mắt
Mãng cầu rất giàu lutein chống oxy hóa carotenoid, một trong những chất chống oxy hóa chính trong mắt giúp duy trì thị lực khỏe mạnh bằng cách chống lại các gốc tự do.
Một số nghiên cứu liên quan đến việc hấp thụ nhiều lutein với sức khỏe tốt của mắt và giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD), một tình trạng được đánh dấu bằng tổn thương mắt và giảm thị lực.
Lutein cũng có thể bảo vệ chống lại các vấn đề về mắt khác - bao gồm cả đục thủy tinh thể, tình trạng đục thủy tinh thể ở mắt gây ra thị lực kém và mất thị lực.
Một đánh giá từ 8 nghiên cứu cho thấy những người có nồng độ lutein trong máu cao nhất có nguy cơ mắc bệnh đục thủy tinh thể thấp hơn 27% so với những người có mức thấp nhất. Do đó, tiêu thụ thực phẩm giàu lutein - chẳng hạn như mãng cầu - có thể hỗ trợ sức khỏe của mắt và giảm nguy cơ mắc các bệnh như AMD và đục thủy tinh thể.
4. Ngăn ngừa huyết áp cao
Mãng cầu có nhiều chất dinh dưỡng giúp điều hòa huyết áp, chẳng hạn như kali và magiê. Đáng chú ý, 1 cốc (160 gam) mãng cầu có chứa 10% RDI đối với kali và hơn 6% RDI đối với magie. Cả kali và magie đều thúc đẩy sự giãn nở của mạch máu, từ đó giúp hạ huyết áp. Huyết áp cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ.
Một đánh giá lưu ý rằng tiêu thụ DV để cung cấp kali - 4.700 mg mỗi ngày - có thể làm giảm huyết áp tâm thu và tâm trương tương ứng khoảng 8 và 4 mm Hg.
Một đánh giá khác cho thấy mối quan hệ nghịch đảo giữa lượng magie tiêu thụ và nguy cơ cao huyết áp, khi so sánh những người có lượng magie hấp thụ cao nhất với những người có lượng magie tiêu thụ thấp nhất. Mỗi lần bổ sung thêm 100 mg magiê mỗi ngày có thể làm giảm 5% nguy cơ bị huyết áp cao.
5. Thúc đẩy hệ tiêu hóa
Một cốc (160 gam) cherimoya cung cấp gần 5 gam chất xơ, cao hơn 17% RDI. Vì chất xơ không thể được tiêu hóa hoặc hấp thụ nên nó tạo thêm khối lượng lớn cho phân và giúp di chuyển phân qua ruột của bạn.
Ngoài ra, chất xơ hòa tan - giống như chất xơ có trong mãng cầu - có thể nuôi dưỡng vi khuẩn tốt trong ruột, cũng như trải qua quá trình lên men để tạo ra axit béo chuỗi ngắn (SCFA). Các axit này bao gồm butyrate, axetat và propionate.
SCFA là nguồn năng lượng cho cơ thể và có thể bảo vệ chống lại các tình trạng viêm nhiễm ảnh hưởng đến đường tiêu hóa, chẳng hạn như bệnh Crohn và viêm loét đại tràng.
Bằng cách hỗ trợ nhu động ruột khỏe mạnh và nuôi dưỡng vi khuẩn đường ruột, cherimoya và các thực phẩm giàu chất xơ khác có thể thúc đẩy sức khỏe tiêu hóa tối ưu.
6. Đặc tính chống ung thư
Một số hợp chất trong mãng cầu có thể giúp chống ung thư. Mãng cầu chứa flavonoid bao gồm catechin, epicatechin và epigallocatechin, đã được chứng minh là có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư trong các nghiên cứu trong ống nghiệm.
Một nghiên cứu cho thấy rằng việc điều trị các tế bào ung thư bàng quang bằng epicatechin dẫn đến sự phát triển và nhân lên của tế bào ít hơn đáng kể so với các tế bào không nhận được flavonoid này.
Một nghiên cứu ống nghiệm khác đã quan sát thấy rằng một số catechin - bao gồm cả những chất trong cherimoya - đã ngăn chặn tới 100% sự phát triển của tế bào ung thư vú.
Hơn nữa, các nghiên cứu về dân số cho thấy rằng những người áp dụng chế độ ăn giàu flavonoid có nguy cơ phát triển một số bệnh ung thư thấp hơn - chẳng hạn như ung thư dạ dày và ruột kết - so với những người có chế độ ăn ít hợp chất này.
Tuy nhiên, cần có nhiều nghiên cứu hơn trên người để hiểu đầy đủ về cách hợp chất có trong mãng cầu và các loại trái cây khác ảnh hưởng đến bệnh ung thư.
7. Chống viêm
Viêm mãn tính có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh, bao gồm cả bệnh tim và ung thư. Đáng chú ý, mãng cầu cung cấp một số hợp chất chống viêm, bao gồm axit kaurenoic. Axit này có tác dụng chống viêm mạnh và đã được chứng minh là làm giảm một số protein gây viêm trong nghiên cứu trên động vật.
Ngoài ra, mãng cầu còn chứa catechin và epicatechin, những chất chống oxy hóa flavonoid được phát hiện là có tác dụng chống viêm mạnh mẽ trong các nghiên cứu trên ống nghiệm và động vật.
Một nghiên cứu đã quan sát thấy rằng những con chuột được cho ăn chế độ ăn giàu epicatechin đã làm giảm nồng độ protein phản ứng C (CRP) trong máu, so với nhóm đối chứng. Nồng độ CRP cao có liên quan đến chứng xơ vữa động mạch, tình trạng xơ cứng và thu hẹp các động mạch làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim.
8. Hỗ trợ khả năng miễn dịch
Giống như các loại trái cây nhiệt đới khác, mngx cầu chứa nhiều vitamin C, một chất dinh dưỡng hỗ trợ khả năng miễn dịch bằng cách chống lại nhiễm trùng và bệnh tật. Thiếu vitamin C có liên quan đến suy giảm khả năng miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Các nghiên cứu ở người tiết lộ thêm rằng vitamin C có thể giúp giảm thời gian bị cảm lạnh thông thường. Tuy nhiên, nghiên cứu còn chưa thống nhất và chủ yếu tập trung vào các chất bổ sung hơn là vitamin C trong chế độ ăn uống.
Tiêu thụ mãng cầu và các thực phẩm khác giàu vitamin này là một cách dễ dàng để đảm bảo sức khỏe miễn dịch đầy đủ.
Lưu ý khi ăn mãng cầu
Mặc dù mãng cầu mang lại những lợi ích sức khỏe ấn tượng nhưng nó vẫn chứa một lượng nhỏ hợp chất độc hại. Mãng cầu và các loại trái cây khác thuộc họ Annona có chứa annonacin, một loại độc tố có thể ảnh hưởng đến não và hệ thần kinh của bạn.
Trên thực tế, các nghiên cứu quan sát ở các vùng nhiệt đới cho thấy việc tiêu thụ nhiều trái cây Annona có thể làm tăng nguy cơ mắc một loại bệnh Parkinson cụ thể không đáp ứng với các loại thuốc thông thường.
Tất cả các bộ phận của cây mãng cầu đều có thể chứa annonacin, nhưng tập trung nhiều nhất ở hạt và vỏ. Để thưởng thức mãng cầu và hạn chế tiếp xúc với annonacin, hãy loại bỏ hạt và vỏ trước khi ăn.