- Lịch thi đấu bóng đá nam Olympic 2020, lịch tường thuật Trực tiếp bóng đá nam Olympic 2020
Sau 1 năm bị dời lại vì ảnh hưởng của dịch Covid-19, Olympic 2020 sẽ chính thức khởi tranh từ ngày 23/7/2021. Tuy nhiên môn bóng đá nam Olympic 2020 sẽ diễn ra trước đó một ngày với hàng loạt trận đấu thuộc các bảng đấu khác nhau.
Tham dự môn bóng đá nam Olympic 2020 là sự góp mặt của 16 đội tuyển Olympic, bao gồm: Nhật Bản, Hàn Quốc, Saudi Arabia, Australia, Tây Ban Nha, Romania, Đức, Pháp, Bờ Biển Ngà, Ai Cập, Nam Phi, Honduras, Mexico, Argentina, Brazil, New Zealand.
16 đội tuyển này sẽ tham gia tranh tài ở 4 bảng đấu để tìm ra đội tuyển giành tấm HCV Olympic năm nay. Sau đó, hai đội đứng đầu 4 bảng đấu sẽ bước vào thi đấu ở tứ kết.
Trận chung kết của môn bóng đá nam Olympic 2020 diễn ra vào ngày 7/8 trên sân vận động International Yokohama.
Theo quy định, các quốc gia sẽ cử đội tuyển Olympic để đến thi đấu tại môn bóng đá nam. Đó là những cầu thủ dưới 23 tuổi, kèm theo 3 cầu thủ 23 tuổi. Vì vậy các đội tuyển mạnh luôn có những ngôi sao rất đáng chú ý như Dani Alves (Brazil), Eric Bailly (Bờ Biển Ngà), Marco Asensio (Tây Ban Nha)...
Bảng đấu môn bóng đá nam Olympic 2020
Các bảng đấu bóng đá nam Olympic 2020 bao gồm:
- Bảng A: Nhật Bản, Nam Phi, Mexico, Pháp
- Bảng B: New Zealand, Hàn Quốc, Honduras, Romania
- Bảng C: Ai Cập, Tây Ban Nha, Argentina, Australia
- Bảng D: Brazil, Đức, Bờ Biển Ngà, Saudi Arabia
Bảng xếp hạng môn bóng đá nam Olympic 2020
Đội tuyển | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm số |
U23 Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | +2 | 6 |
U23 Pháp | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | +2 | 3 |
U23 Mexico | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 7 | -2 | 3 |
U23 Nam Phi | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 |
Đội tuyển | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm số |
U23 Hàn Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | +3 | 3 |
U23 Honduras | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
U23 New Zealand | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
U23 Romania | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 |
Đội tuyển | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm số |
U23 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | +1 | 4 |
U23 Australia | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | +1 | 3 |
U23 Argentina | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 |
U23 Ai Cập | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 |
Đội tuyển | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm số |
U23 Brazil | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | +2 | 4 |
U23 Bờ Biển Ngà | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | +1 | 4 |
U23 Đức | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 |
U23 Saudi Arabia | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 |