Diễn ra từ ngày 12/6 đến ngày 12/7, Euro 2021 quy tụ 24 đội tuyển mạnh nhất của châu Âu tham gia tranh tài. Rất may tình hình dịch Covid-19 tại châu Âu đã được kiểm soát nên UEFA vẫn sẽ quyết định tổ chức Euro trong năm nay tại 11 thành phố trên khắp lục địa.
24 đội bóng tham dự sẽ được chia bảng đấu Euro 2020 thành 6 bảng. Theo thể thức thi đấu, các đội tuyển trong bảng đấu sẽ lần lượt gặp nhau. Sau đó, 2 đội bóng dẫn đầu mỗi bảng cùng 4 đội xếp thứ 3 có thành tích tốt nhất sẽ được lọt vào vòng tiếp theo.
Danh sách bốc thăm chia bảng đấu Euro 2020 như sau:
- Bảng A: Thổ Nhĩ Kỳ, Italy, xứ Wales, Thụy Sĩ
- Bảng B: Đan Mạch, Phần Lan, Bỉ, Nga
- Bảng C: Hà Lan, Ukraina, Áo, Bắc Macedonia
- Bảng D: Anh, Croatia, Scotland, CH Séc
- Bảng E: Tây Ban Nha, Thụy Điển, Ba Lan, Slovakia
- Bảng F: Pháp, Đức, Hungary, Bồ Đào Nha
Các bảng đấu này sẽ thi đấu ở những SVĐ:
- Bảng A: Rome (Italia) và Baku (Azerbaijan)
- Bảng B: Saint Petersburg (Nga) và Copenhagen (Đan Mạch)
- Bảng C: Amsterdam (Hà Lan) và Bucharest (Romania)
- Bảng D: London (Anh) và Glasgow (Scotland)
- Bảng E: Bilbao (Tây Ban Nha) và St Petersburg (Nga)
- Bảng F: Munich (Đức) và Budapest (Hungary)
Bảng xếp hạng Euro 2020 cập nhật qua từng lượt trận
Đội tuyển | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm số |
Italy | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | +6 | 3 |
Xứ Wales | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | +2 | 4 |
Thụy Sĩ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 |
Đội tuyển | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm số |
Bỉ | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | +4 | 6 |
Nga | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 3 |
Phần Lan | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 |
Đội tuyển | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm số |
Hà Lan | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | +3 | 6 |
Ukraine | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | + | 3 |
Áo | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
Bắc Macedonia | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 |
Đội tuyển | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm số |
CH Séc | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | +2 | 4 |
Anh | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | +1 | 4 |
Croatia | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
Scotland | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 |
Đội tuyển | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm số |
Thụy Điển | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | +1 | 4 |
Slovakia | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Tây Ban Nha | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Ba Lan | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
Đội tuyển | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm số |
Pháp | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | +1 | 4 |
Đức | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | +1 | 3 |
Bồ Đào Nha | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | +1 | 3 |
Hungary | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 |